USR-G800V2: Router 4G công nghiệp 04 cổng LAN, RS232, WIFI
USR-G800V2 là router 4G LTE công nghiệp, hỗ trợ truyền dữ liệu từ RS232 sang 4G và WIFI 802.11 b/g/n.
- Hỗ trợ truyền dữ liệu từ RS232 sang 4G
- Hỗ trợ 4G to Wireless WiFi
- 04 cổng LAN, 01 cổng WAN
- Description
Description
Tính năng chung
USR-G800V2 là router 4G LTE công nghiệp, hỗ trợ truyền dữ liệu từ RS232 sang 4G và WIFI 802.11 b/g/n.
- Hỗ trợ truyền dữ liệu từ RS232 sang 4G
- Hỗ trợ 4G to Wireless WiFi
- 04 cổng LAN, 01 cổng WAN
Chi tiết kĩ thuật
Wired Ethernet Port | |
WAN port | WAN *1 |
LAN port | 4 |
Both LAN port and WAN port with a rate of 10/100Mbps,Auto MDI/MDIX | |
WIFI | |
WIFI Network | Support 802.11b/g/n |
Antenna | WIFI antenna *2 |
Specification | |
Interface | Mini PCI-E 52PIN |
TD-LTE | 3GPP R9: download rate of 150 Mbps; Upload rate of 50 Mbps |
FDD-LTE | 3GPP R9: download rate of 150 Mbps; Upload rate of 50 Mbps |
WCDMA | HSPA+: download rate of 21 Mbps; upload rate of 5.76 Mbps |
TD-SCDMA | 3GPP R9: download rate of 2.8 Mbps; upload rate of 2.2 Mbps |
GSM/GPRS/EDGE | Download rate of 384 kbps; upload rate of 128 kbps |
Frequency Band | |
TD-LTE | Band 38/39/40/41 |
FDD-LTE | Band 1/3 |
WCDMA | Band 1/8 |
TD-SCDMA | Band 34/39 |
SGSM/GPRS/EDGE | Band 3/8 |
SIM card&Antenna | |
SIM/USIM Card | Standard 6 pin SIM card, 3V/1.8V SIM card |
Antenna | 3/4G full-frequency antenna * 2 |
Key | |
Reload | A key to restore factory settings |
Indicator light | |
Status indicator light | Power,WIFI,4G,WAN*1,LAN*4 |
Serial | |
RS232 | DB9 pin male; Data transparent transmission between RS232 and 4G network |
Temperature | |
Working Temp | -20°C~ +70°C |
Storage Temp | -40°C~ +75°C |
Humidity | |
Working Humidity | 10%~90% |
Storage Humidity | 5%~90% |
Power Supply | |
Working Voltage | DC9~36V |
Working Current | Average: 170mA; Max: 289mA (DC12V) |
Tài liệu